Thực đơn
Cúp Intertoto 1986 Vòng bảngCác đội bóng được chia thành 12 bảng, mỗi bảng 4 đội.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Düsseldorf | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | +10 | 8 |
2 | MTK | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 10 | +3 | 7 |
3 | Liège | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | −7 | 5 |
4 | N.E.C. | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | −6 | 4 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | +3 | 9 |
2 | Bayer Uerdingen | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | +5 | 8 |
3 | Lausanne Sports | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | +1 | 5 |
4 | Standard Liège | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | −9 | 2 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmö FF | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | +8 | 7 |
2 | Videoton | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
3 | Górnik Zabrze | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | −1 | 6 |
4 | Rosenborg | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 12 | −7 | 5 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rot-Weiss Erfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 9 |
2 | Kalmar | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | +2 | 8 |
3 | Vitosha Sofia | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | +1 | 6 |
4 | Lillestrøm | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | +1 | 7 |
2 | Hannover 96 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
3 | Legia Warszawa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | Young Boys | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | −1 | 5 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Újpest | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | +6 | 10 |
2 | AGF | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | −1 | 6 |
3 | Grasshopper | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 5 |
4 | Admira Wacker Wein | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | −5 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brøndby | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | +8 | 10 |
2 | Widzew Łódź | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | +5 | 9 |
3 | Magdeburg | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 3 |
4 | St. Gallen | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | −10 | 2 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyngby | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 12 |
2 | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | −3 | 6 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | −3 | 4 |
4 | Grazer AK | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | −7 | 2 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznań | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 4 | +7 | 8 |
2 | Linzer ASK | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | +1 | 7 |
3 | Odense | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 | −2 | 6 |
4 | Siófoki Bányász | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | −6 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Göteborg | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | +6 | 8 |
2 | Vítkovice | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | −3 | 7 |
3 | Sredets Sofia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | +2 | 6 |
4 | Zürich | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | −5 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | +9 | 10 |
2 | Sturm Graz | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 11 | −4 | 7 |
3 | Luzern | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | −2 | 5 |
4 | Ferencváros | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 12 | −3 | 2 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | +7 | 9 |
2 | ÖIS | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 8 |
3 | RH Cheb | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | −2 | 5 |
4 | Saarbrücken | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 18 | −10 | 2 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Cúp Intertoto 1986 Vòng bảngLiên quan
Cúp Cúp FA Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp Intertoto 1986 http://www.mogiel.net/EC/intertoto-history/1986.ph...